--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cow town
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cow town
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow town
+ Noun
thị trấn nhỏ trong khu vực chăn nuôi gia súc ở miền Tây Bắc Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow town"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cow town"
:
cotton
Cowtown
cow town
Những từ có chứa
"cow town"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bờ
Hà Tiên
thành thị
thị sảnh
thị trấn
thị xã
thành phố
Hoà Bình
phụ cận
ngoài
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
cow town
:
thị trấn nhỏ trong khu vực chăn nuôi gia súc ở miền Tây Bắc Mỹ.