--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cradlesong
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cradlesong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cradlesong
+ Noun
(nhạc) điệu hát ru con
Bài hát ru con
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lullaby
berceuse
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
cradlesong
:
(nhạc) điệu hát ru con
+
suppleness
:
tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
+
paraphrase
:
ngữ giải thích, chú giải dài dòng
+
conglutination
:
sự kết hợp nhiều thứ thành một dạng chung hoặc một nhóm; việc cùng tăng trưởng của các phần.
+
than củi
:
charcoal