paraphrase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paraphrase
Phát âm : /'pærəfreiz/
+ danh từ
- ngữ giải thích, chú giải dài dòng
+ ngoại động từ
- diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paraphrasis rephrase reword
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paraphrase"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paraphrase":
paraphrase periphrases
Lượt xem: 537