craniometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craniometry+ Noun
- phép đo sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craniometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "craniometry":
chronometry craniometry craniometer
Lượt xem: 149