crapulence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crapulence
Phát âm : /'kræpjuləns/
+ danh từ
- thói rượu chè ăn uống quá độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drink drinking boozing drunkenness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crapulence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crapulence":
corpulence corpulency crapulence
Lượt xem: 412