drunkenness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drunkenness
Phát âm : /'drʌɳkənnis/
+ danh từ
- sự say rượu
- chứng nghiện rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drink drinking boozing crapulence alcoholism alcohol addiction inebriation inebriety intoxication tipsiness insobriety - Từ trái nghĩa:
soberness sobriety
Lượt xem: 397