--

crash-land

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash-land

Phát âm : /'kræʃlænd/

+ nội động từ

  • (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
  • nhảy xuống vôi vã (người lái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash-land"
Lượt xem: 420