creaseproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creaseproof+ Adjective
- thuộc chất liệu vải không dễ bị nhăn, nhàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wrinkleproof crease-resistant wrinkle-resistant
Lượt xem: 337