crease-resistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crease-resistant
Phát âm : /'kri:sri,zistənt/
+ tính từ
- không nhàu (vải...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creaseproof wrinkleproof wrinkle-resistant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crease-resistant"
Lượt xem: 358