creative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creative
Phát âm : /kri:'eitiv/
+ tính từ
- sáng tạo
- creative power
sức sáng tạo
- creative power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creative":
creative curative crateva - Những từ có chứa "creative":
creative creative activity creative person creative thinker creative thinking creativeness procreative recreative - Những từ có chứa "creative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng tạo nhạc cụ
Lượt xem: 601