sideline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sideline
Phát âm : /'saidlain/
+ ngoại động từ
- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
- he was sidelined by his injury
anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
- he was sidelined by his injury
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avocation by-line hobby pursuit spare-time activity out of bounds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sideline"
Lượt xem: 627