credit hour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit hour+ Noun
- giờ tín chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit hour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "credit hour":
creditor credit hour - Những từ có chứa "credit hour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phải giờ giờ bán chịu ngân khoản tiếng tín dụng đánh giờ quy công giờ cao điểm lung lay more...
Lượt xem: 675