--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cremains
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cremains
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cremains
+ Noun
tro cốt (phần còn lại sau khi người chết đã được hỏa táng)
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
cremains
:
tro cốt (phần còn lại sau khi người chết đã được hỏa táng)
+
prejudicial
:
gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)
+
abortifacient
:
phá thai, làm sẩy thai
+
chula vista
:
thành phố chula vista (phía nam Calfornia, gần biên giới Mexico)
+
an
:
(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu