crenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenation+ Noun
- khía, khía răng cưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crenation":
carnation coronation cremation crenation
Lượt xem: 486