cremation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cremation
Phát âm : /kri'meiʃn/
+ danh từ
- sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cremation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cremation":
carnation chromatin coronation cremation crenation - Những từ có chứa "cremation":
cremation cremation chamber
Lượt xem: 497