crenelation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenelation+ Noun
- việc xây chiến hào, xây tường có lỗ châu mai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crenellation battlement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenelation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crenelation":
crenelation crenellation
Lượt xem: 374