battlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battlement
Phát âm : /'bætlmənt/
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crenelation crenellation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battlement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "battlement":
battlement battlemented - Những từ có chứa "battlement":
battlement battlemented
Lượt xem: 408