crepe fern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepe fern+ Noun
- cây dương xỉ ở vùng mưa nhiệt đới nước Úc, New Zealand và Nam Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
king fern Todea barbara
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepe fern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crepe fern":
crepe fern crape fern - Những từ có chứa "crepe fern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kếp bèo nhiễu bèo bọt bánh bèo dương xỉ bòng bong
Lượt xem: 495