crepitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepitate
Phát âm : /'krepiteit/
+ động từ
- kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
- phọt ra nước (sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crepitate":
crepitate crapette - Những từ có chứa "crepitate":
crepitate decrepitate
Lượt xem: 293