decrepitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepitate
Phát âm : /di'krepiteit/
+ nội động từ
- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decrepitate":
decrepit decrepitate decrepitude
Lượt xem: 323