crest-fallen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crest-fallen
Phát âm : /'krest,fɔ:lən/
+ tính từ
- chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crest-fallen"
- Những từ có chứa "crest-fallen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
co vòi hạ màn chới với mào bít dềnh phải bả chồng chất Trần Thủ Độ chiêng
Lượt xem: 427