contestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contestation
Phát âm : /,kɔntes'teiʃn/
+ danh từ
- sự tranh cãi, sự tranh luận
- in contestation
đang tranh luận, đang tranh cãi
- in contestation
- điều tranh cãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
controversy contention disputation disceptation tilt argument arguing
Lượt xem: 464