--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crimson-purple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crimson-purple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crimson-purple
+ Adjective
màu tím pha với màu đỏ thắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crimson-purple"
Những từ có chứa
"crimson-purple"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đỏ gay
bầm
đỏ tía
nâu non
đỏ mặt
tía
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
crimson-purple
:
màu tím pha với màu đỏ thắm