crinkle-root
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinkle-root+ Noun
- loài cây miền Bác Mỹ, có khía răng cưa, xếp vảy, vị cay nồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crinkleroot crinkle root pepper root toothwort Cardamine diphylla Dentaria diphylla
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crinkle-root"
Lượt xem: 313