--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crochet hook
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crochet hook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crochet hook
+ Noun
ghim có móc dùng để đan, dệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crochet hook"
Những từ có chứa
"crochet hook"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kim móc
ngoắc
quèo
lưỡi câu
móc
ngoặc
ngói móc
rựa
bướm
khoằm
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
crochet hook
:
ghim có móc dùng để đan, dệt