--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rựa
+ noun
bush-hook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rựa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rựa"
:
ra
ra rả
rà
rã
rá
rạ
rề rà
rỉ rả
ria
rìa
more...
Những từ có chứa
"rựa"
:
dao rựa
rựa
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
rựa
:
bush-hook
+
chó
:
Cur, ass, donkeyđồ chó!what a cur you are!ngu như chó!what an ass!
+
enlarge
:
mở rộng, tăng lên, khuếch trương
+
amputation
:
(y học) thủ thuật cắt cụt
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman