--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crocodylidae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crocodylidae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocodylidae
+ Noun
Họ cá sấu chính thức
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Crocodylidae
family Crocodylidae
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
crocodylidae
:
Họ cá sấu chính thức
+
nhăng nhẳng
:
InsistenNhăng nhẳng xin tiền mẹTo ask insistently for money from one's mother
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?
+
honor
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour
+
quạ
:
crowcon quạ