meandering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meandering+ Adjective
- (con đường) quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meandering(a) rambling wandering(a) winding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meandering"
- Những từ có chứa "meandering":
meandering meanderingly - Những từ có chứa "meandering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
uốn quanh quanh co ngoằn ngoèo
Lượt xem: 425