cross-bench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-bench
Phát âm : /'krɔsbentʃ/
+ danh từ
- ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)
+ tính từ
- khách quan, không thiên vị
- the cross-bench mind
tinh thần khách quan
- the cross-bench mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-bench"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-bench":
cross-bench cross-bones - Những từ có chứa "cross-bench" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc ghế dài gạc qua more...
Lượt xem: 316