cross-bones
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-bones
Phát âm : /'krɔsbounz/
+ danh từ số nhiều
- hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-bones"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-bones":
cross-bench cross-bones - Những từ có chứa "cross-bones" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh ngay lưng lưỡng quyền hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc more...
Lượt xem: 202