--

cross-cut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-cut

Phát âm : /'krɔskʌt/

+ danh từ

  • sự cắt chéo; đường cắt chéo
  • đường tắt chéo

+ tính từ

  • để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-cut"
Lượt xem: 278