crew-cut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crew-cut
Phát âm : /'kru:kʌt/
+ danh từ
- kiểu tóc húi cua (đàn ông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crew-cut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crew-cut":
crew-cut cross-cut - Những từ có chứa "crew-cut":
crew-cut screw-cutter
Lượt xem: 505