--

cross-grained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-grained

Phát âm : /'krɔsgreind/

+ tính từ

  • có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ)
  • hay cáu gắt; khó tính (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-grained"
Lượt xem: 278