--

curly-grained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly-grained

+ Adjective

  • (gỗ) có thớ chạy không song song, không đều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly-grained"
  • Những từ có chứa "curly-grained" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quăn xoăn khó tính
Lượt xem: 316