cross-hatch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-hatch
Phát âm : /'krɔshætʃ/
+ ngoại động từ
- khắc đường chéo song song (vào gỗ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-hatch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-hatch":
cross-hatch cross-stitch - Những từ có chứa "cross-hatch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ấp dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua more...
Lượt xem: 461