cross-stitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-stitch
Phát âm : /'krɔsstitʃ/
+ danh từ
- mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-stitch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-stitch":
cross-hatch cross-stitch - Những từ có chứa "cross-stitch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chần dấu thánh nhíu hỏi vặn sổ chít dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc more...
Lượt xem: 357