crossbreeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossbreeding+ Noun
- người lai;
- vật lai; cây lai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
miscegenation interbreeding hybridization hybridisation crossing cross hybridizing
Lượt xem: 431