miscegenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscegenation
Phát âm : /,misidʤi'neiʃn/
+ danh từ
- hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
- sự lai căng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crossbreeding interbreeding
Lượt xem: 302