--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosspatch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosspatch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosspatch
+ Noun
người nóng nảy, người hay cáu gắt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
grouch
grump
crank
churl
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
crosspatch
:
người nóng nảy, người hay cáu gắt
+
cloud seeder
:
người gieo hạt.
+
cognitive science
:
khoa học nhận thức.
+
prestidigitator
:
người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
+
client
:
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)