client
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: client
Phát âm : /'klaiənt/
+ danh từ
- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "client"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "client":
claimant clamant clement client climate clinid - Những từ có chứa "client":
client client-centered therapy client-server clientage clientèle - Những từ có chứa "client" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách hàng cãi
Lượt xem: 437