crotchet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crotchet
Phát âm : /'krɔtʃit/
+ danh từ
- cái móc
- (âm nhạc) nốt đen
- ý ngông, ý quái gở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oddity queerness quirk quirkiness quarter note hook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crotchet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crotchet":
crotchet crotchety - Những từ có chứa "crotchet":
crotchet crotchetiness crotchety
Lượt xem: 397