quirk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quirk
Phát âm : /kwə:k/
+ danh từ
- lời giễu cợt, lời châm biếm
- lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
- nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
- (kiến trúc) đường xoi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oddity queerness quirkiness crotchet
Lượt xem: 611