--

cordon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordon

Phát âm : /'kɔ:dn/

+ danh từ

  • dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
  • hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)
  • dây kim tuyến (đeo ở vai...)
  • (kiến trúc) gờ đầu tường
  • cây ăn quả xén trụi cành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordon"
Lượt xem: 367