--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crow-bait
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crow-bait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow-bait
+ Noun
con ngựa gầy gò, nhanh chóng trở thành xác chết và hấp dẫn đàn quạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow-bait"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crow-bait"
:
crowbait
crow-bait
Những từ có chứa
"crow-bait"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mồi
ô thước
chim
quạ khoang
rỉa
chòong
đường chim bay
bùa bả
quạ
bả
more...
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
crow-bait
:
con ngựa gầy gò, nhanh chóng trở thành xác chết và hấp dẫn đàn quạ