--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crowbait
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crowbait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowbait
+ Noun
Cái xà beng
cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crowbait"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crowbait"
:
crowfoot
crowbait
crow-bait
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
crowbait
:
Cái xà beng
+
shouting
:
sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò
+
brownish
:
hơi nâu, nâu nâu
+
lữ khách
:
traveller
+
cushitic
:
một nhóm ngôn ngữ được nói ở Ethiopia và Somalia, tây bắc Kenya và các miền gần kề