--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crow-sized
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crow-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow-sized
+ Adjective
có kích cỡ xấp xỉ kích cỡ của một con quạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow-sized"
Những từ có chứa
"crow-sized"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ô thước
chim
quạ khoang
đường chim bay
chòong
quạ
khàn
ác
bươm bướm
cỏ
more...
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
crow-sized
:
có kích cỡ xấp xỉ kích cỡ của một con quạ