crown lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown lens+ Noun
- thấu kính crao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown lens"
- Những từ có chứa "crown lens" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông cung thấu kính hội tụ đỉnh thái tử hoàng thái tử bịt Chu Văn An Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 474