crucial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crucial
Phát âm : /'kru:ʃjəl/
+ tính từ
- quyết định; cốt yếu, chủ yếu
- a crucial experiment (test)
thí nghiệm quyết định
- a crucial experiment (test)
- (y học) hình chữ thập
- crucial incision
vết mổ hình chữ thập
- crucial incision
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
all-important(a) all important(p) essential of the essence(p) important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crucial"
- Những từ có chứa "crucial":
crucial cruciality
Lượt xem: 702