essential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: essential
Phát âm : /i'senʃəl/
+ tính từ
- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
- (thuộc) tinh chất, tinh
- essential oil
tinh dầu
- essential oil
+ danh từ
- yếu tố cần thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
substantive all-important(a) all important(p) crucial of the essence(p) indispensable necessity requirement requisite necessary - Từ trái nghĩa:
adjective procedural inessential unessential nonessential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "essential"
- Những từ có chứa "essential":
essential extra-essential inessential non-essential quintessential unessential - Những từ có chứa "essential" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ yếu cần yếu thiết yếu yếu điểm khuynh diệp tinh dầu chủ thể trọng yếu căn bản mõ more...
Lượt xem: 868