--

cruciate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruciate

Phát âm : /'kru:ʃieit/

+ tính từ

  • (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruciate"
Lượt xem: 366